Có 2 kết quả:
高名 gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ • 高明 gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) renown
(2) fame
(2) fame
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant
(2) superior
(3) tall and bright
(2) superior
(3) tall and bright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0